Mô tả
Thông số | Giá trị |
Kích thước | 154mm (chiều dài) x 150mm (chiều cao) x 30mm (chiều dày) |
Điện áp định mức | Dòng vào: 100-240VAC, Tần số 50/60Hz
Dòng ra: 12VDC/1.0A ± 5% |
Nhiệt độ vận hành | 0°C~40°C |
Độ ẩm không khí vận hành | 10%~90% |
Chế độ mesh | Dễ dàng với 3 chế độ (Controller/Agent/Stand-Alone) |
Tính năng VLAN | VLAN Filter on LAN/WAN |
Tính năng WAN | WAN Type: L2 Bridge, L3 route (DHCP/Static-IP/PPPoE) |
Tính năng Ăng ten | 2.4GHz 2×2 802.11n MIMO, 5GHz 2×2 802.11ac MU-MIMO |
Bộ nhớ Flash và Ram | 128MB NAND Flash Memory
256MB SDRAM Memory |
Hướng dẫn sử dụng và cài đặt:
Nhân viên kỹ thuật Viettel sẽ cài đặt cho bạn trong suốt thời gian sử dụng.
Đèn báo và ý nghĩa:
- Đèn chuyển màu đỏ: có nghĩa cục node mesh đang trong qua trình cài đặt.
- Đèn chuyển màu đỏ nhấp nháy: quá trình kết nối và cài đặt với các node khác thất bại, kiểm tra lại dây kết nối, khoảng cách với các node không nên quá xa và cài đặt lại.
- Đèn chuyển màu xanh: mọi thứ vẫn bình thường, node hoạt động tốt.
- Đèn chuyển màu xanh nhấp nháy: Kết nối wifi không cần nhập mật khẩu WPS đang được thực hiện.