Sơ lược về XGSPON
XGS-PON (viết tắt của 10 Gigabit Symmetrical Passive Optical Network) Mạng quang thụ động đối xứng 10 Gigabit. Có thể hiểu đơn giản là mạng cáp quang cho phép cả chiều tải xuống (dowload) và tải lên (Upload) lên đến 10 Gigabit. Khi kết hợp với các chuẩn wifi mới nhất như 6,7 sẽ giúp giảm độ trễ (ping) xuống đáng kể so với các chuẩn trước đó là GPON hay XGPON
Ưu điểm của XGSPON

- Tốc độ dowload và upload có thể lên đến 10 Gbps đối xứng (down bằng Up), gấp 4 lần GPON về downstream và gấp 8 lần về upstream
- Giảm độ trễ (xuống khoảng 20-30 ms trong điều kiện lý tưởng), tăng độ tin cậy và bảo mật, phù hợp cho doanh nghiệp và gia đình.
- Tốc độ internet ổn định giúp Stream Video 8K, bán hàng online, cloud gaming, VR/AR các ứng dụng thực tế ảo, Smart home dễ dàng, dùng đồng thời nhiều thiết bị tại một thời điểm.
- Tương thích với nhiều loại modem (ONT), Router wifi có sẵn trên thị trường.
So sánh XGSPON với các công nghệ khác
| Tiêu chuẩn | Download tối đa (Gbps) | Upload tối đa (Gbps) | Bước sóng sử dụng (mm) | Tương thích GPON |
|---|---|---|---|---|
| GPON | 2.5 | 1.25 | 1490/1310 | – |
| XGPON | 10 | 2.5 | 1577/1270 | Có |
| XGSPON | 10 | 10 | 1577/1270 | Có |
| NG-PON2 | 40 | 40 | Đa bước sóng | Có |
Nhược điểm của XGSPON
| Nhược điểm | Giải thích chi tiết |
|---|---|
| Chi phí thiết bị cao hơn GPON | - OLT, ONT XGS-PON đắt hơn 2–3 lần so với GPON. - Nhà mạng phải đầu tư lớn để nâng cấp hạ tầng. |
| Tiêu thụ điện năng cao hơn | - ONT XGS-PON tiêu thụ 8–15W, cao hơn ONT GPON (4–7W). |
| Khoảng cách truyền dẫn ngắn hơn ở tốc độ cao | - Ở 10 Gbps, độ suy hao quang lớn → khoảng cách tối đa chỉ 20–25 km (so với GPON: 30–60 km). |
| Hiệu suất quang học yêu cầu cao hơn | - Yêu cầu sợi quang chất lượng cao (ít cong, sạch, ít mối nối). - Ngân sách công suất (power budget) chỉ ~29–32 dB, dễ bị ảnh hưởng bởi bụi, uốn cong. |
| Không phải là giải pháp “tương lai dài hạn” | - Đã có 25G PON, 50G PON (ITU-T G.9804, G.9805) đang phát triển. |
| Nhiệt độ hoạt động giới hạn | - Chip quang 10G dễ quá nhiệt → ONT cần tản nhiệt chủ động (quạt) hoặc vỏ kim loại, làm tăng kích thước và giá thành. |
Các gói cước internet wifi của Viettel đang dùng XGSPON.
Nâng cấp gói cước thường lên gói XGSPON
Các khách hàng đang dùng các gói cước thường (GPON) của Viettel có thể nâng lên gói XGSPON với chi phí chuyển đổi, nâng cấp: 500.000 đ/lần
Phương án lắp, đóng cước và hòa mạng
- Phí hòa mạng/lắp đặt: 500.000 đ
- Phí thiết bị (modem, wifi mesh đi kèm): Miễn phí
- Đóng trước hàng tháng, 6 tháng: không tặng cước
- Đóng trước 12 tháng: tặng thêm 1 tháng cước (13 tháng sử dụng)
Cách thức đăng ký lắp mạng internet Viettel và các dịch vụ khác
Bước 1: Quý khách tham khảo các gói cước trên trang hoặc trang chủ https://netviettel.vn/ hoặc liên hệ trực tiếp tới Hotline: 098.1187.098 để được tư vấn gói cước và phương án lắp đặt phù hợp
Bước 2: NetViettel sẽ tiến hành khảo sát hạ tầng mạng tại địa chỉ cần lắp đặt của khách hàng. Tổng đài sẽ báo lại trong ít phút về khả năng lắp mạng và các dịch vụ khác.
Bước 3: Triển khai ký kết hợp đồng với Viettel. Khác hàng cần cung cấp và xác nhận lại các thông tin (ảnh chụp CCCD căn cước công dân, địa chỉ lắp đặt, và số điện thoại liên hệ).
Bước 4: Tổng đài sẽ gửi tin nhắn xác nhận về các thông tin trong hợp đồng (Gói cước, thời gian đăng ký, thời gian lắp đặt, số điện thoại kỹ thuật phụ trách). Sau khi ký hợp đồng hoàn tất, thông thường thời gian từ 06h kỹ thuật viên sẽ tiến hành triển khai lắp đặt mạng cho khách hàng.
Bước 5: Hoàn tất triển khai, hướng dẫn khách hàng sử dụng dịch vụ và nghiệm thu dịch vụ.
Chăm sóc khách hàng sau khi lắp tại NetViettel
| Dịch vụ | Khuyến mãi | Nâng cấp thiết bị |
|---|---|---|
| Thay đổi thông tin khách hàng cũ | Miễn phí | Không |
| Sửa sai thông tin khách hàng cũ | Miễn phí | Không |
| Chuyển nhượng hợp đồng dịch vụ khách hàng cũ | Miễn phí | Không |
| Chuyển vị trí sử dụng mạng internet | Miễn phí | Không |
| Thay đổi gói cước đang sử dụng | Miễn phí | Tuỳ vào gói thay đổi |
| Gia hạn gói cước Internet đang dùng | Tặng thêm từ 1-3 tháng cước. | Không |
| Gia hạn gói cước truyền hình đang dùng | Tặng thêm từ 1-3 tháng cước | Không |
| Gia hạn gói cước thoại, data 3G, 4G, 5G đang dùng | Áp dụng theo chương trình lúc đăng ký | Không |
| Chuyển đổi gói cước internet lên gói cao hơn | Tặng thêm từ 1-3 tháng cước | Có tặng thêm khách hàng |
| Chuyển đổi gói cước truyền hình lên gói cao hơn | Tặng thêm từ 1-3 tháng cước | Có tặng thêm khách hàng |
| Chuyển đổi điện thoại trả trước sang trả sau, nâng cấp lên gói cao hơn | Áp dụng theo chương trình lúc đăng ký | Không |








![[Trên tay] Gói cước mạng cáp quang Viettel Gpon Cap-quang-gpon-tại-TP-Ho-Chi-Minh](https://netviettel.vn/wp-content/uploads/2021/09/Cap-quang-gpon-tai-TP-Ho-Chi-Minh.jpg)


